Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
biên lai


reçu; récépissé; quittance
Biên lai tiá»n thuê nhà
reçu de loyer
Biên lai của bưu điện
récépissé de la poste
NgÆ°á»i chủ nợ đã trao biên lai cho con nợ
le créancier a remis la quittance au débiteur



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.